Thông tin cá nhân
Ngày sinh :
Al Pacino
Al Pacino: Huyền Thoại Sống Của Hollywood Với Sự Nghiệp Lẫy Lừng
Al Pacino – huyền thoại diễn xuất người Mỹ với sự nghiệp lẫy lừng và gia tài giải thưởng đồ sộ.
Biểu Tượng Diễn Xuất Với Gia Tài Giải Thưởng Đồ Sộ
Alfredo James Pacino (/pəˈtʃiːnoʊ/ pə-CHEE-noh, sinh ngày 25 tháng 4 năm 1940) là một nam diễn viên người Mỹ. Được coi là một trong những diễn viên vĩ đại và có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, Pacino đã nhận được vô số giải thưởng danh giá, bao gồm một giải Oscar, hai giải Tony và hai giải Primetime Emmy, đạt được danh hiệu “Triple Crown of Acting” (Ba Ngôi Báu Diễn Xuất). Ông cũng đã nhận được bốn giải Quả cầu vàng, một giải BAFTA, hai giải SAG và được vinh danh với Giải Cecil B. DeMille năm 2001, Giải Thành tựu trọn đời AFI năm 2007, Huân chương Nghệ thuật Quốc gia năm 2011 và Huân chương Trung tâm Kennedy năm 2016.
Phương Pháp Diễn Xuất Và Những Vai Diễn Để Đời
Là một diễn viên theo trường phái “method acting”, Pacino từng theo học tại HB Studio và Actors Studio, nơi ông được giảng dạy bởi Charlie Laughton và Lee Strasberg. Pacino đã giành giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho vai diễn trong Scent of a Woman (1992). Các đề cử Oscar khác của ông bao gồm The Godfather (1972), Serpico (1973), The Godfather Part II (1974), Dog Day Afternoon (1975), …And Justice for All (1979), Dick Tracy (1990), Glengarry Glen Ross (1992) và The Irishman (2019).
Những vai diễn đáng chú ý khác của ông bao gồm The Panic in Needle Park (1971), Scarecrow (1973), Cruising (1980), Scarface (1983), The Godfather Part III (1990), Carlito’s Way (1993), Heat (1995), Donnie Brasco, The Devil’s Advocate (cả hai đều vào năm 1997), The Insider, Any Given Sunday (cả hai đều vào năm 1999), Insomnia (2002), Ocean’s Thirteen (2007), Once Upon a Time in Hollywood (2019) và House of Gucci (2021).
Thành Công Trên Màn Ảnh Nhỏ Và Sân Khấu Kịch
Trên truyền hình, Pacino đã tham gia nhiều dự án của HBO, bao gồm Angels in America (2003) và phim tiểu sử You Don’t Know Jack (2010) về Jack Kevorkian, giành giải Primetime Emmy cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho mỗi phim. Pacino cũng đóng vai chính trong series Hunters (2020–23) của Amazon Prime Video.
Ông cũng có một sự nghiệp sân khấu lẫy lừng. Ông là người hai lần đoạt giải Tony, giành giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong vở kịch Does a Tiger Wear a Necktie? (1969) và Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong vở kịch The Basic Training of Pavlo Hummel (1977).
Đạo Diễn Và Những Dự Án Cá Nhân
Pacino ra mắt với vai trò đạo diễn trong bộ phim tài liệu Looking for Richard (1996); Pacino đã đóng vai chính trên sân khấu vào năm 1977. Ông cũng đã đóng vai Shylock trong bộ phim chuyển thể năm 2004 và vở kịch năm 2010 The Merchant of Venice. Pacino đạo diễn và đóng vai chính trong Chinese Coffee (2000), Wilde Salomé (2011) và Salomé (2013). Từ năm 1994, ông là đồng chủ tịch của Actors Studio.
Tuổi Thơ Và Nền Tảng Gia Đình
Alfredo James Pacino sinh ra ở khu East Harlem của Manhattan, New York, là con duy nhất của cha mẹ người Mỹ gốc Ý, Rose (nhũ danh Gerardi) và Salvatore Pacino. Cha ông đã di cư từ San Fratello. Cha mẹ ông ly hôn khi ông mới hai tuổi. Mẹ ông sau đó đưa ông đến South Bronx sống cùng cha mẹ bà, Kate và James Gerardi, những người di cư từ Corleone, Sicily. Cha của Pacino chuyển đến California để làm nhân viên bán bảo hiểm và chủ nhà hàng ở Covina, California.
Hành Trình Theo Đuổi Đam Mê Diễn Xuất
Thời niên thiếu, Pacino được bạn bè gọi là “Sonny”. Ông có tham vọng trở thành cầu thủ bóng chày và còn có biệt danh là “The Actor”. Ông theo học trường trung học Herman Ridder, nhưng sớm bỏ học hầu hết các lớp, trừ tiếng Anh. Sau đó, ông theo học trường trung học Nghệ thuật Biểu diễn sau khi trúng tuyển. Mẹ ông không đồng ý với quyết định này và sau một cuộc tranh cãi, ông đã bỏ nhà ra đi. Để trang trải cho việc học diễn xuất, Pacino đã làm những công việc lương thấp như đưa thư, phụ xe buýt, gác cổng và nhân viên bưu điện, cũng như từng làm việc trong phòng thư cho tạp chí Commentary.
Pacino bắt đầu hút thuốc và uống rượu từ năm 9 tuổi, sử dụng cần sa từ năm 13 tuổi, nhưng ông tuyệt đối không sử dụng ma túy nặng. Hai người bạn thân nhất của ông đã chết vì lạm dụng ma túy ở tuổi 19 và 30. Lớn lên ở South Bronx, Pacino thường xuyên đánh nhau và được coi là kẻ gây rối ở trường. Ông tham gia diễn xuất trong các vở kịch tầng hầm ở sân khấu kịch ngầm New York, nhưng bị Actors Studio từ chối khi còn là thiếu niên. Thay vào đó, Pacino gia nhập HB Studio, nơi ông gặp giáo viên dạy diễn xuất Charlie Laughton, người đã trở thành người cố vấn và bạn thân nhất của ông. Trong giai đoạn này, ông thường xuyên thất nghiệp, vô gia cư và đôi khi phải ngủ ngoài đường, trong rạp hát hoặc tại nhà bạn bè.
Năm 1962, mẹ của Pacino qua đời ở tuổi 43. Năm sau, ông ngoại của ông cũng qua đời. Pacino coi đó là thời điểm tồi tệ nhất trong cuộc đời mình.
Sau bốn năm học tại HB Studio, Pacino đã thử giọng thành công cho Actors Studio. The Actors Studio là một tổ chức thành viên của các diễn viên, đạo diễn sân khấu và nhà viết kịch chuyên nghiệp ở khu Hell’s Kitchen của Manhattan. Pacino đã học “diễn xuất theo phương pháp” dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên diễn xuất Lee Strasberg, người đã xuất hiện cùng Pacino trong các bộ phim The Godfather Part II và …And Justice for All.
Sự Nghiệp Sân Khấu Kịch
Năm 1967, Pacino dành một mùa tại Nhà hát Charles ở Boston, biểu diễn trong vở Awake and Sing! của Clifford Odets. Năm 1968, Pacino đóng vai chính trong vở The Indian Wants the Bronx của Israel Horovitz tại Nhà hát Astor Place. Vở kịch được diễn 177 buổi. Pacino đã giành giải Obie cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, với John Cazale giành giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất.
Ngày 25 tháng 2 năm 1969, Pacino ra mắt sân khấu Broadway trong vở kịch Does a Tiger Wear a Necktie? của Don Petersen tại Nhà hát Belasco. Vở kịch đóng cửa sau 39 buổi diễn nhưng Pacino đã nhận được những đánh giá tích cực và giành giải Tony vào ngày 20 tháng 4 năm 1969. Pacino tiếp tục biểu diễn trên sân khấu vào những năm 1970, giành giải Tony thứ hai cho The Basic Training of Pavlo Hummel và đóng vai chính trong Richard III. Vào những năm 1980, Pacino lại đạt được thành công trên sân khấu khi xuất hiện trong vở American Buffalo của David Mamet, vở diễn đã mang về cho Pacino đề cử giải Drama Desk. Kể từ năm 1990, sự nghiệp sân khấu của Pacino bao gồm các vở kịch Hughie của Eugene O’Neill, Salome của Oscar Wilde và Orphans của Lyle Kessler.
Năm 1983, Pacino trở thành nhà tài trợ chính cho The Mirror Theater Ltd, cùng với Dustin Hoffman và Paul Newman. Năm 1985, Pacino đề nghị công ty sản xuất vở Hughie của Eugene O’Neill, nhưng công ty đã không thể thực hiện vào thời điểm đó.
Tháng 10 năm 2002, Pacino đóng vai chính trong vở The Resistible Rise of Arturo Ui của Bertolt Brecht. Vở kịch do Simon McBurney đạo diễn.
Pacino trở lại sân khấu vào mùa hè năm 2010, đóng vai Shylock trong vở kịch The Merchant of Venice của Shakespeare in the Park. Vở kịch được hoan nghênh đã chuyển đến Broadway tại Nhà hát Broadhurst vào tháng 10, thu về 1 triệu đô la Mỹ tại phòng vé trong tuần đầu tiên. Màn trình diễn này cũng mang về cho anh đề cử giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở kịch.
Pacino đóng vai chính trong vở kịch Glengarry Glen Ross của David Mamet kỷ niệm 30 năm thành lập Broadway, diễn ra từ tháng 10 năm 2012 đến ngày 20 tháng 1 năm 2013. Anh cũng đóng vai chính trong China Doll, một vở kịch do Mamet viết riêng cho anh, được công chiếu vào ngày 5 tháng 12 năm 2015 và đóng cửa vào ngày 21 tháng 1 năm 2016 sau 97 buổi diễn.
Sự Nghiệp Điện Ảnh: Từ “The Panic in Needle Park” Đến “The Irishman”
Pacino nhận thấy diễn xuất rất thú vị và nhận ra mình có năng khiếu khi học tại The Actors Studio. Tuy nhiên, những tác phẩm đầu tiên của anh không mang lại lợi ích về mặt tài chính. Sau thành công trên sân khấu, Pacino ra mắt bộ phim điện ảnh vào năm 1969 với một vai diễn nhỏ trong Me, Natalie, một bộ phim độc lập với sự tham gia của Patty Duke. Năm 1970, Pacino ký hợp đồng với công ty quản lý tài năng Creative Management Associates (CMA).
Thập Niên 70: Khởi Đầu Gian Nan Và Bùng Nổ Với “The Godfather”
Vai diễn của Pacino trong vai một người nghiện heroin trong The Panic in Needle Park (1971) đã thu hút sự chú ý của đạo diễn Francis Ford Coppola, người đã chọn anh vào vai Michael Corleone trong bộ phim mafia bom tấn The Godfather (1972). Mặc dù Jack Nicholson, Robert Redford, Warren Beatty và Robert De Niro ít tên tuổi hơn đã thử vai, Coppola vẫn chọn Pacino, khiến các giám đốc hãng phim thất vọng vì họ muốn một người nổi tiếng hơn.
Diễn xuất của Pacino đã mang về cho anh một đề cử Giải Oscar, và là ví dụ điển hình cho phong cách diễn xuất ban đầu của anh, được mô tả trong Halliwell’s Film Guide là “mãnh liệt” và “chắc nịch”. Pacino đã tẩy chay lễ trao giải Oscar, tỏ ra khó chịu khi được đề cử cho giải Nam diễn viên phụ, vì anh nhận thấy mình có thời lượng xuất hiện trên màn ảnh nhiều hơn bạn diễn và người đoạt giải Nam diễn viên chính Marlon Brando – người cũng tẩy chay lễ trao giải, nhưng vì những lý do không liên quan.
Năm 1973, Pacino đóng vai chính trong Scarecrow cùng với Gene Hackman, bộ phim đã giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes. Cùng năm đó, Pacino được đề cử giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất sau khi đóng vai chính trong Serpico, dựa trên câu chuyện có thật về cảnh sát New York Frank Serpico, người đã hoạt động bí mật để vạch trần sự tham nhũng của các sĩ quan đồng nghiệp. Năm 1974, Pacino tiếp tục đảm nhận vai Michael Corleone trong The Godfather Part II, phần phim tiếp theo đầu tiên giành giải Oscar cho Phim hay nhất; Pacino được đề cử lần thứ ba cho giải Oscar, đề cử thứ hai cho vai Corleone này là ở hạng mục chính. Newsweek đã mô tả diễn xuất của anh trong The Godfather Part II là “có lẽ là chân dung vĩ đại nhất của điện ảnh về sự chai sạn của một trái tim”.
Năm 1975, anh tiếp tục gặt hái thành công với Dog Day Afternoon, dựa trên câu chuyện có thật về tên cướp ngân hàng John Wojtowicz. Phim do Sidney Lumet đạo diễn, người đã đạo diễn anh trong Serpico vài năm trước đó, và Pacino một lần nữa được đề cử cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất.
Năm 1977, Pacino đóng vai chính là một tay đua xe trong Bobby Deerfield, do Sydney Pollack đạo diễn, và nhận được đề cử giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Phim chính kịch cho vai diễn chính. Bộ phim tiếp theo của anh là phim chính kịch về phòng xử án …And Justice for All. Pacino được giới phê bình ca ngợi vì khả năng diễn xuất đa dạng, và được đề cử giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất lần thứ tư. Tuy nhiên, anh đã để vuột mất giải thưởng vào tay Dustin Hoffman trong Kramer vs. Kramer – một vai diễn mà Pacino đã từ chối.
Trong suốt những năm 1970, Pacino đã có năm đề cử Oscar, trong đó có bốn đề cử cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, cho các vai diễn trong Serpico, The Godfather Part II, Dog Day Afternoon và …And Justice for All.
Thập Niên 80: Thăng Trầm Và “Scarface”
Sự nghiệp của Pacino chững lại vào đầu những năm 1980; sự xuất hiện của anh trong bộ phim gây tranh cãi Cruising, bộ phim đã gây ra các cuộc biểu tình từ cộng đồng người đồng tính ở New York, và bộ phim hài Author! Author!, đã bị giới phê bình chê bai. Tuy nhiên, diễn xuất của anh trong Scarface (1983) do Brian De Palma đạo diễn, đã chứng tỏ là một điểm nhấn trong sự nghiệp và là một vai diễn để đời. Khi phát hành lần đầu, bộ phim đã bị giới phê bình chê bai do nội dung bạo lực, nhưng sau đó lại nhận được sự tán dương của giới phê bình. Phim đã thành công về mặt doanh thu, thu về hơn 45 triệu đô la Mỹ trong nước. Pacino đã nhận được đề cử Quả cầu vàng cho vai diễn ông trùm ma túy Cuba Tony Montana.
Năm 1985, Pacino thực hiện dự án cá nhân của mình, The Local Stigmatic, một vở kịch năm 1969 của nhà viết kịch người Anh Heathcote Williams. Anh đóng vai chính trong vở kịch, dàn dựng lại nó với đạo diễn David Wheeler và Theater Company of Boston trong một phiên bản phim dài 50 phút. Bộ phim không được phát hành thương mại, nhưng sau đó đã được phát hành như một phần của bộ hộp Pacino: An Actor’s Vision vào năm 2007.
Bộ phim Revolution năm 1985 của anh về một người bẫy lông thú trong Chiến tranh Cách mạng Mỹ, là một thất bại thương mại và phê bình, mà Pacino đổ lỗi cho quá trình sản xuất vội vàng, dẫn đến việc anh tạm nghỉ bốn năm khỏi các bộ phim điện ảnh. Vào thời điểm này, Pacino trở lại sân khấu. Anh dàn dựng các buổi hội thảo sản xuất Crystal Clear, National Anthems và các vở kịch khác; anh xuất hiện trong Julius Caesar vào năm 1988 trong Liên hoan New York Shakespeare của nhà sản xuất Joseph Papp. Pacino nhận xét về thời gian tạm nghỉ của mình: “Tôi nhớ lại khi mọi thứ đang diễn ra, ’74, ’75, khi đang diễn vở The Resistible Rise of Arturo Ui trên sân khấu và đọc được rằng lý do tôi trở lại sân khấu là vì sự nghiệp điện ảnh của tôi đang sa sút! Đó là một kiểu văn hóa, cách nhìn nhận sân khấu, thật không may.” Pacino trở lại với điện ảnh trong Sea of Love năm 1989, khi anh vào vai một thám tử săn lùng kẻ giết người hàng loạt qua các chuyên mục hẹn hò trên báo. Bộ phim đã nhận được những đánh giá tích cực.
Thập Niên 90: “Dick Tracy”, Trở Lại Với “The Godfather” Và Giải Oscar
Pacino nhận được đề cử giải Oscar khi đóng vai Big Boy Caprice trong bom tấn Dick Tracy năm 1990, trong đó nhà phê bình Roger Ebert đã mô tả Pacino là “kẻ cướp màn ảnh”. Cuối năm đó, anh tiếp tục với một trong những vai diễn nổi tiếng nhất của mình, Michael Corle বহুদিন পর